--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fetal monitor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
free lance
:
nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào)
+
major-domo
:
quản gia
+
khai báo
:
to inform to (authorities); to confess to
+
home-keeping
:
ru rú xó nhà
+
vegetal
:
(thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏvegetal oil dầu thực vật